Translate to your language
Hà Nội
Living Life!
Nơi tôi làm việc
AMY GRUPO
-
Bài viết mới
- SCG GOES ON THE TILES WITH PRIME GROUP VIETNAM
- NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP TỪ GÓC NHÌN TIỀN LƯƠNG
- VÀNG THẬT HAY ĐỒNG THAU
- PRIME TƯNG BỪNG TỔ CHỨC HỘI THI PHỤ NỮ ĐẢM ĐANG 2012
- THAY ĐỔI ĐỂ THÀNH CÔNG!
- QUẢN TRỊ BẢN THÂN – CƠ SỞ ĐỂ LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP
- NGƯỜI NHẬT LÀM GÌ ĐỂ KHÍCH LỆ SÁNG KIẾN CỦA NHÂN VIÊN?
- ĐÀO TẠO BẰNG PHƯƠNG PHÁP “LÀM VIỆC KHÔNG LỖI”
- LÃNH ĐẠO VÀ TRAO QUYỀN
- TẠO ĐỘNG LỰC LÀM VIỆC CHO QUẢN LÝ
- ĐỊNH MỨC CÔNG VIỆC
- THƠ VUI NGHỀ NHÂN SỰ
- TẠO ĐỘNG LỰC LÀM VIỆC – ONE CAROT A DAY
- BỆNH NGỘ NHẬN!
- TẢN VĂN – BÁT HƯƠNG BẰNG BÊ TÔNG
Thư viện
- Tháng Mười Hai 2012 (2)
- Tháng Mười Một 2012 (1)
- Tháng Mười 2012 (1)
- Tháng Năm 2012 (1)
- Tháng Tư 2012 (1)
- Tháng Ba 2012 (4)
- Tháng Hai 2012 (5)
- Tháng Một 2012 (1)
- Tháng Mười Hai 2011 (12)
- Tháng Mười Một 2011 (7)
- Tháng Mười 2011 (4)
- Tháng Chín 2011 (4)
Chuyên mục
- Giải trí (16)
- Video chia sẻ (5)
- Quản lý (33)
- Xã hội (18)
- Giải trí (16)
Khách thăm
Bạn là người ghé thăm thứ
- 59 446 lượt
Today & tomorrow!
-
Join 113 other subscribers
Bài & Trang được xem nhiều nhất
Share video
Go ahead!
- administração salarial
- atitudes
- attitudes
- BCS
- Befähigung
- capacitação
- conhecimentos
- Einstellungen
- empowerment
- encouragement
- engenharia
- engineering
- Ermutigung
- Fähigkeiten
- Gehaltsabrechnung
- gestão de recursos humanos
- governance
- governança
- habilidades
- human resource management
- incentivo
- Kenntnisse
- khen thưởng
- khuyến khích
- knowledge
- KPI
- lãnh đạo
- marketing
- nhân sự
- one carot a day
- production
- Produktion
- produção
- quản lý
- quản lý công việc hiệu quả
- quản lý nhân sự
- salary administration
- sales
- Seis Sigma
- six sigma
- skills
- Technik
- Technologie
- technology
- tecnologia
- TPM
- TPM، إدارة الجودة الشاملة، وستة سيغما، TPS، التسويق والمبيعات، والإنتاج، هندسة والتكنولوجيا
- TPS
- TQM
- tạo động lực
- vendas
- Vertrieb
- động viên
- БКС
- КПИ
- зарплата администрации
- знаний
- маркетинг
- навыков
- отношений
- поддержки
- продажи
- производство
- расширение прав и возможностей
- техники
- технологии
- управление человеческими ресурсами
- управления
- إدارة الموارد البشرية، وإدارة المرتبات، والحكم، وتشجيع، والتمكين، والمهارات، والمعارف، والمواقف، KPI، BCS،
- การขาย
- การตลาด
- การผลิต
- วิศวกรรมเทคโนโลยี
- 人力资源管理,工资管理,治理,鼓励,权力,技能,知识,态度,KPI的BCS,TPM全面质量管理,6西格玛,TPS,市场营销,销售,生产,工程,技术
Khách xem từ
Happy!
Tag Archives: governança
ĐỊNH MỨC CÔNG VIỆC
Định mức công việc Trong quản trị nhân lực, chúng ta nhắc nhiều đến định mức nhân công nhưng định mức thế nào cho các loại hình công việc khác nhau. Theo câu hỏi của bạn Conghoaiqsg@gmail.com và nhiều anh … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Quản lý
Thẻ 5S, administração salarial, atitudes, attitudes, การขาย, การจัดการทรัพยากรมนุษย์การบริหารเงินเดือนการกำกับดูแลให้กำลังใจเสร, การตลาด, การผลิต, วิศวกรรมเทคโนโลยี, BCS, Befähigung, capacitação, cải tiến, cải tiến tiền lương, cải tiến tiền lương; trả lương theo năng suất; tăng lương theo năng suất, conhecimentos, БКС, КПИ, зарплата администрации, знаний, маркетинг, навыков, отношений, поддержки, продажи, производство, Einstellungen, empowerment, encouragement, engenharia, engineering, Ermutigung, Fähigkeiten, Gehaltsabrechnung, gestão de recursos humanos, governança, governance, habilidades, human resource management, incentivo, kaizen, Kenntnisse, khen thưởng, khuyến khích, knowledge, KPI, marketing, năng suất lao động, расширение прав и возможностей, техники, технологии, управление человеческими ресурсами, управления, one carot a day, phân tích công việc, produção, production, Produktion, quản lý công việc hiệu quả, quản lý nhân sự, salary administration, sales, Seis Sigma, six sigma, skills, tạo động lực, Technik, Technologie, technology, tecnologia, TPM, TPM، إدارة الجودة الشاملة، وستة سيغما، TPS، التسويق والمبيعات، والإنتاج، هندسة والتكنولوجيا, TPS, TQM, trả lương theo năng suất, tăng lương theo năng suấ, vendas, Vertrieb, Định mức công việc, Định mức công việc; định mức nguyên công; định biên nhân sự; năng suất lao động; cải tiến; kaizen, định biên nhân sự, định mức nguyên công, động viên, đo thời gian công đoạn, 人力资源管理,工资管理,治理,鼓励,权力,技能,知识,态度,KPI的BCS,TPM全面质量管理,6西格玛,TPS,市场营销,销售,生产,工程,技术, إدارة الموارد البشرية، وإدارة المرتبات، والحكم، وتشجيع، والتمكين، والمهارات، والمعارف، والمواقف، KPI، BCS،
3 bình luận
TẠO ĐỘNG LỰC LÀM VIỆC – ONE CAROT A DAY
Tạo động lực làm việc – One carot a day Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, tài chính thắt chặt, hàng hoá tiêu thụ chậm ảnh hưởng đến hầu hết hoạt động kinh doanh và cung ứng dịch vụ … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Quản lý, Xã hội
Thẻ administração salarial, atitudes, attitudes, การขาย, การจัดการทรัพยากรมนุษย์การบริหารเงินเดือนการกำกับดูแลให้กำลังใจเสร, การตลาด, การผลิต, วิศวกรรมเทคโนโลยี, BCS, Befähigung, capacitação, conhecimentos, БКС, КПИ, зарплата администрации, знаний, маркетинг, навыков, отношений, поддержки, продажи, производство, Einstellungen, empowerment, encouragement, engenharia, engineering, Ermutigung, Fähigkeiten, Gehaltsabrechnung, gestão de recursos humanos, governança, governance, habilidades, human resource management, incentivo, Kenntnisse, khen thưởng, khuyến khích, knowledge, KPI, marketing, расширение прав и возможностей, техники, технологии, управление человеческими ресурсами, управления, one carot a day, produção, production, Produktion, quản lý công việc hiệu quả, quản lý nhân sự, salary administration, sales, Seis Sigma, six sigma, skills, tạo động lực, Technik, Technologie, technology, tecnologia, TPM, TPM، إدارة الجودة الشاملة، وستة سيغما، TPS، التسويق والمبيعات، والإنتاج، هندسة والتكنولوجيا, TPS, TQM, vendas, Vertrieb, động viên, 人力资源管理,工资管理,治理,鼓励,权力,技能,知识,态度,KPI的BCS,TPM全面质量管理,6西格玛,TPS,市场营销,销售,生产,工程,技术, إدارة الموارد البشرية، وإدارة المرتبات، والحكم، وتشجيع، والتمكين، والمهارات، والمعارف، والمواقف، KPI، BCS،
1 bình luận
CÁC HÌNH THỨC TRẢ LƯƠNG TRONG DOANH NGHIỆP
Các hình thức trả lương trong doanh nghiệp Theo khảo sát về mức độ ưu tiên về mối quan tâm của người lao động, tiền lương luôn là yếu tố rất quan trọng trong sự quan tâm của người lao … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Quản lý
Thẻ administração salarial, atitudes, attitudes, การขาย, การจัดการทรัพยากรมนุษย์การบริหารเงินเดือนการกำกับดูแลให้กำลังใจเสร, การตลาด, การผลิต, วิศวกรรมเทคโนโลยี, BCS, Befähigung, capacitação, chi phí tiền lương, conhecimentos, БКС, КПИ, зарплата администрации, знаний, маркетинг, навыков, отношений, поддержки, продажи, производство, Einstellungen, empowerment, encouragement, engenharia, engineering, Ermutigung, Fähigkeiten, Gehaltsabrechnung, gestão de recursos humanos, governança, governance, habilidades, hình thức trả lương, human resource management, incentivo, Kenntnisse, khen thưởng, khoán lương, khuyến khích, knowledge, KPI, marketing, расширение прав и возможностей, техники, технологии, управление человеческими ресурсами, управления, one carot a day, produção, production, Produktion, quản lý công việc hiệu quả, quản lý nhân sự, salary administration, sales, Seis Sigma, six sigma, skills, tạo động lực, Technik, Technologie, technology, tecnologia, Tiền lương, TPM, TPM، إدارة الجودة الشاملة، وستة سيغما، TPS، التسويق والمبيعات، والإنتاج، هندسة والتكنولوجيا, TPS, TQM, vendas, Vertrieb, đãi ngộ, động viên, 人力资源管理,工资管理,治理,鼓励,权力,技能,知识,态度,KPI的BCS,TPM全面质量管理,6西格玛,TPS,市场营销,销售,生产,工程,技术, إدارة الموارد البشرية، وإدارة المرتبات، والحكم، وتشجيع، والتمكين، والمهارات، والمعارف، والمواقف، KPI، BCS،
Bình luận về bài viết này
CON ĐƯỜNG NÀO XA NHẤT
CON ĐƯỜNG NÀO XA NHẤT Khi còn nhỏ, với đam mê tìm hiểu tự nhiên, tôi muốn khám phá con đường nào dài nhất. Lớn lên tôi lại nghe bọn trẻ hỏi con đường nào dài nhất năm xưa tôi … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Quản lý
Thẻ administração salarial, atitudes, attitudes, การขาย, การจัดการทรัพยากรมนุษย์การบริหารเงินเดือนการกำกับดูแลให้กำลังใจเสร, การตลาด, การผลิต, วิศวกรรมเทคโนโลยี, BCS, Befähigung, capacitação, conhecimentos, БКС, КПИ, зарплата администрации, знаний, маркетинг, навыков, отношений, поддержки, продажи, производство, Einstellungen, empowerment, encouragement, engenharia, engineering, Ermutigung, Fähigkeiten, Gehaltsabrechnung, gestão de recursos humanos, governança, governance, habilidades, human resource management, incentivo, Kenntnisse, khen thưởng, khuyến khích, knowledge, KPI, marketing, расширение прав и возможностей, техники, технологии, управление человеческими ресурсами, управления, one carot a day, produção, production, Produktion, quản lý công việc hiệu quả, quản lý nhân sự, salary administration, sales, Seis Sigma, six sigma, skills, tạo động lực, Technik, Technologie, technology, tecnologia, TPM, TPM، إدارة الجودة الشاملة، وستة سيغما، TPS، التسويق والمبيعات، والإنتاج، هندسة والتكنولوجيا, TPS, TQM, vendas, Vertrieb, động viên, 人力资源管理,工资管理,治理,鼓励,权力,技能,知识,态度,KPI的BCS,TPM全面质量管理,6西格玛,TPS,市场营销,销售,生产,工程,技术, إدارة الموارد البشرية، وإدارة المرتبات، والحكم، وتشجيع، والتمكين، والمهارات، والمعارف، والمواقف، KPI، BCS،
Bình luận về bài viết này
Tuyển dụng nhân sự – Yếu tố then chốt trong quản lí hiệu quả
Tuyển dụng nhân sự – Yếu tố then chốt trong quản lí hiệu quả Tuyển dụng bản thân nó đã bao gồm TUYỂN và DỤNG. Việc tuyển dụng hiệu quả không phải chỉ dựa trên ý chí chủ quan của … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Quản lý
Thẻ administração salarial, atitudes, attitudes, การขาย, การจัดการทรัพยากรมนุษย์การบริหารเงินเดือนการกำกับดูแลให้กำลังใจเสร, การตลาด, การผลิต, วิศวกรรมเทคโนโลยี, BCS, Befähigung, capacitação, conhecimentos, БКС, КПИ, зарплата администрации, знаний, маркетинг, навыков, отношений, поддержки, продажи, производство, Einstellungen, empowerment, encouragement, engenharia, engineering, Ermutigung, Fähigkeiten, Gehaltsabrechnung, gestão de recursos humanos, governança, governance, habilidades, human resource management, incentivo, Kenntnisse, khen thưởng, khuyến khích, knowledge, KPI, marketing, расширение прав и возможностей, техники, технологии, управление человеческими ресурсами, управления, one carot a day, produção, production, Produktion, quản lý công việc hiệu quả, quản lý nhân sự, salary administration, sales, Seis Sigma, six sigma, skills, tạo động lực, Technik, Technologie, technology, tecnologia, TPM, TPM، إدارة الجودة الشاملة، وستة سيغما، TPS، التسويق والمبيعات، والإنتاج، هندسة والتكنولوجيا, TPS, TQM, vendas, Vertrieb, động viên, 人力资源管理,工资管理,治理,鼓励,权力,技能,知识,态度,KPI的BCS,TPM全面质量管理,6西格玛,TPS,市场营销,销售,生产,工程,技术, إدارة الموارد البشرية، وإدارة المرتبات، والحكم، وتشجيع، والتمكين، والمهارات، والمعارف، والمواقف، KPI، BCS،
Bình luận về bài viết này
Phân tích công việc, định mức và định biên nhân sự
PHÂN TÍCH CÔNG VIỆC ĐỊNH MỨC VÀ ĐỊNH BIÊN Hôm nay, tôi muốn trao đổi về vấn đề phân tích công việc, định mức công việc và định biên nhân sự. Tôi đã có nhiều buổi làm việc với Giám … Tiếp tục đọc
Đăng tải tại Quản lý
Thẻ administração salarial, atitudes, attitudes, การขาย, การจัดการทรัพยากรมนุษย์การบริหารเงินเดือนการกำกับดูแลให้กำลังใจเสร, การตลาด, การผลิต, วิศวกรรมเทคโนโลยี, BCS, Befähigung, capacitação, conhecimentos, БКС, КПИ, зарплата администрации, знаний, маркетинг, навыков, отношений, поддержки, продажи, производство, Einstellungen, empowerment, encouragement, engenharia, engineering, Ermutigung, Fähigkeiten, Gehaltsabrechnung, gestão de recursos humanos, governança, governance, habilidades, human resource management, incentivo, Kenntnisse, khen thưởng, khuyến khích, knowledge, KPI, marketing, расширение прав и возможностей, техники, технологии, управление человеческими ресурсами, управления, one carot a day, produção, production, Produktion, quản lý công việc hiệu quả, quản lý nhân sự, salary administration, sales, Seis Sigma, six sigma, skills, tạo động lực, Technik, Technologie, technology, tecnologia, TPM, TPM، إدارة الجودة الشاملة، وستة سيغما، TPS، التسويق والمبيعات، والإنتاج، هندسة والتكنولوجيا, TPS, TQM, vendas, Vertrieb, động viên, 人力资源管理,工资管理,治理,鼓励,权力,技能,知识,态度,KPI的BCS,TPM全面质量管理,6西格玛,TPS,市场营销,销售,生产,工程,技术, إدارة الموارد البشرية، وإدارة المرتبات، والحكم، وتشجيع، والتمكين، والمهارات، والمعارف، والمواقف، KPI، BCS،
2 bình luận